Bảng Giá Vàng SJC
KHU VỰC | LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA | |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 79.500.000 | 81.500.000 | |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 67.450.000 | 68.650.000 | |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 67.450.000 | 68.750.000 | |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% | 67.350.000 | 68.150.000 | |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% | 65.975.000 | 67.475.000 | |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% | 49.268.000 | 51.268.000 | |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% | 37.885.000 | 39.885.000 | |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% | 26.571.000 | 28.571.000 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 79.500.000 | 81.520.000 | |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 79.500.000 | 81.520.000 | |
Nha Trang | Vàng SJC | 79.500.000 | 81.520.000 | |
Cà Mau | Vàng SJC | 79.500.000 | 81.520.000 | |
Huế | Vàng SJC | 79.470.000 | 81.520.000 | |
Biên Hòa | Vàng SJC | 79.500.000 | 81.500.000 | |
Miền Tây | Vàng SJC | 79.500.000 | 81.500.000 | |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 79.500.000 | 81.500.000 | |
Bạc Liêu | Vàng SJC | 79.500.000 | 81.520.000 | |
Hạ Long | Vàng SJC | 79.480.000 | 81.520.000 | |
Bảng giá được cập nhật lúc 03:21:29 PM 19/03/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. |